Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhiễm trùng


[nhiễm trùng]
infected
Tôi mong vềt thương này không bị nhiễm trùng
I hope this wound won't get infected
infection
Nhiễm trùng đường hô hấp / sau khi mổ
Chest/postoperative infection



Be infected


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.